Phiên âm : lìng rén qiè chǐ.
Hán Việt : lệnh nhân thiết xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不共戴天, 你死我活, 令人髮指, 勢不兩立, .
Trái nghĩa : , .
讓人痛恨、憤怒至極。如:「這殺人犯的所作所為, 令人切齒不已。」