VN520


              

介夫

Phiên âm : jiè fū.

Hán Việt : giới phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身穿盔甲的衛士。《禮記.檀弓下》:「陽門之介夫死, 司城子罕入而哭之, 哀。」唐.權德輿〈細柳驛〉詩:「神武今不殺, 介夫如搢紳。」


Xem tất cả...