VN520


              

什锦饼干

Phiên âm : shí jǐn bǐng gān.

Hán Việt : thập cẩm bính can.

Thuần Việt : Bánh quy thập cẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bánh quy thập cẩm


Xem tất cả...