Phiên âm : shí jǐn.
Hán Việt : thập cẩm.
Thuần Việt : thập cẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thập cẩm多种原料制成或多种花样的什锦饼干.shíjǐn bǐnggān.什锦糖.kẹo thập cẩm.多种原料制成或多种花样拼成的食品sùshíjǐn.