Phiên âm : shí yī zhī lì.
Hán Việt : thập nhất chi lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以十搏一的利潤。泛指商人所得的利潤。《文選.楊惲.報孫會宗書》:「惲幸有餘祿, 方糴賤販貴, 逐什一之利, 此賈豎之事、汙辱之處, 惲親行之。」《東周列國志》第九○回:「季子不治耕穫, 力工商, 求什一之利。」