VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
什么
Phiên âm :
shén me.
Hán Việt :
thập yêu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這是什么?
什不闲儿 (shí bù xián r) : thập bất nhàn nhi
什锦糖果 (shí jǐn táng guǒ) : Kẹo thập cẩm
什百 (shí bǎi) : thập bách
什锦果酱 (shí jǐn guǒ jiàng) : Mứt hoa quả thập cẩm
什襲珍藏 (shí xí zhēn cáng) : thập tập trân tàng
什锦冷盘 (shí jǐn lěng pán) : Đĩa đồ nguội thập cẩm
什锦饼干 (shí jǐn bǐng gān) : Bánh quy thập cẩm
什不閑 (shí bù xián) : thập bất nhàn
什錦 (shí jǐn) : thập cẩm
什麼時候 (shén me shí hòu) : Khi nào
什件儿 (shí jiàn r) : món lòng
什锦酱菜 (shí jǐn jiàng cài) : Dưa muối thập cẩm
什件兒 (shí jiàn r) : thập kiện nhi
什锦 (shí jǐn) : thập cẩm
什伯 (shí bó) : thập bá
什么的 (shén me de) : thập yêu đích
Xem tất cả...