VN520


              

什百

Phiên âm : shí bǎi.

Hán Việt : thập bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超過十倍、百倍。《孟子.滕文公上》:「夫物之不齊, 物之情也, 或相倍蓗, 或相什百, 或相千萬。」


Xem tất cả...