Phiên âm : shí qì.
Hán Việt : thập khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各種常用的器具。《史記.卷一.五帝本紀》:「舜耕歷山, 漁雷澤, 陶河濱, 作什器於壽丘, 就時於負夏。」唐.沈既濟《任氏傳》:「其家多什器, 可以假用。」也稱為「什物」。