Phiên âm : shí jiàn r.
Hán Việt : thập kiện nhân.
Thuần Việt : món lòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món lòng (gà, vịt)鸡鸭的内脏做食品时的总称炒什件儿。chǎo shíjiànér。lòng gà (vịt) xào.vật trang trí bằng kim loại (trên quầy tủ, xe cộ, đao kiếm)箱柜、马车、刀剑等上面所附的各样起加固作用的金属装饰品