VN520


              

什件儿

Phiên âm : shí jiàn r.

Hán Việt : thập kiện nhân.

Thuần Việt : món lòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

món lòng (gà, vịt)
鸡鸭的内脏做食品时的总称
炒什件儿。
chǎo shíjiànér。
lòng gà (vịt) xào.
vật trang trí bằng kim loại (trên quầy tủ, xe cộ, đao kiếm)
箱柜、马车、刀剑等上面所附的各样起加固作用的金属装饰品


Xem tất cả...