VN520


              

什襲珍藏

Phiên âm : shí xí zhēn cáng.

Hán Việt : thập tập trân tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 隨意棄置, .

層層包裝, 慎重珍藏。宋.張守〈跋唐千文帖〉:「此書無一字刓缺, 當與夏璜、趙璧, 什襲珍藏。」《東周列國志》第九六回:「此真和氏之璧也!……今日無意中落於君手, 此乃無價之寶, 須什襲珍藏, 不可輕示於人也。」也作「什襲而藏」。


Xem tất cả...