VN520


              

什襲

Phiên âm : shí xí.

Hán Việt : thập tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

層層包裝。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「女善畫蘭梅, 輒以尺幅酬答, 得者藏什襲以為榮。」


Xem tất cả...