Phiên âm : shí xí.
Hán Việt : thập tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
層層包裝。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「女善畫蘭梅, 輒以尺幅酬答, 得者藏什襲以為榮。」