Phiên âm : qīn juàn.
Hán Việt : thân quyến.
Thuần Việt : thân thiết; thân thích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân thiết; thân thích亲戚họ hàng; thân thuộc; gia quyến眷属