Phiên âm : qīn shēng.
Hán Việt : thân sanh.
Thuần Việt : sinh ra; con đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh ra; con đẻ自己生育thân sinh; cha mẹ ruột自己生育的或生育自己的qīnshēng zǐnǚ.