VN520


              

亲和力

Phiên âm : qīn hé lì.

Hán Việt : thân hòa lực.

Thuần Việt : lực tương tác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực tương tác (khi hai chất kết hợp thành hợp chất)
两种以上的物质结合成化合物时互相作用的力


Xem tất cả...