VN520


              

亲自

Phiên âm : qīn zì.

Hán Việt : thân tự.

Thuần Việt : tự mình; tự thân; chính mình; đích thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)
自己(做)
库房的门总是由他亲自开关,别人从来不经手.
kùfáng de mén zǒngshì yóu tā qīnzì kāiguān,biérén cóngláibù jīngshǒu.


Xem tất cả...