Phiên âm : qīn zì.
Hán Việt : thân tự.
Thuần Việt : tự mình; tự thân; chính mình; đích thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)自己(做)库房的门总是由他亲自开关,别人从来不经手.kùfáng de mén zǒngshì yóu tā qīnzì kāiguān,biérén cóngláibù jīngshǒu.