VN520


              

亲切

Phiên âm : qīn qiè.

Hán Việt : thân thiết.

Thuần Việt : thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương
亲近;亲密
nhiệt tình; ân cần
形容热情而关心
lǎoshī de qīnqiē jiàodǎo.


Xem tất cả...