Phiên âm : qīn qiè.
Hán Việt : thân thiết.
Thuần Việt : thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương亲近;亲密nhiệt tình; ân cần形容热情而关心lǎoshī de qīnqiē jiàodǎo.