Phiên âm : qīn shēn.
Hán Việt : thân thân.
Thuần Việt : tự mình; bản thân, đích thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự mình; bản thân, đích thân亲自这些都是我亲身经历的事.zhèxiē dōu shì wǒ qīnshēn jīnglì de shì.