VN520


              

亲手

Phiên âm : qīn shǒu.

Hán Việt : thân thủ.

Thuần Việt : tự tay; chính tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự tay; chính tay
用自己的手(做)


Xem tất cả...