Phiên âm : qīn mǔ.
Hán Việt : thân mẫu.
Thuần Việt : thân mẫu; mẹ đẻ; mẹ ruột; mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân mẫu; mẹ đẻ; mẹ ruột; mẹ亲生的母亲