Phiên âm : qīn xìn.
Hán Việt : thân tín.
Thuần Việt : thân tín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân tín亲近而信任người thân tín; người thân cận亲近而信任的人(多用于反面人物)