VN520


              

亲炙

Phiên âm : qīn zhì.

Hán Việt : thân chích.

Thuần Việt : dạy trực tiếp; truyền dạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạy trực tiếp; truyền dạy
直接受到教诲或传授


Xem tất cả...