Phiên âm : qīnài.
Hán Việt : thân ái.
Thuần Việt : thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu关系密切,感情深厚亲爱的同志.qīnài de tóngzhì.亲爱的母亲.mẹ thương yêu.nín hǎo, qīn'ài de péngyǒu!