VN520


              

亲爱

Phiên âm : qīnài.

Hán Việt : thân ái.

Thuần Việt : thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu
关系密切,感情深厚
亲爱的同志.
qīnài de tóngzhì.
亲爱的母亲.
mẹ thương yêu.
nín hǎo, qīn'ài de péngyǒu!


Xem tất cả...