VN520


              

亲知

Phiên âm : qīn zhī.

Hán Việt : thân tri.

Thuần Việt : tự biết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự biết
亲身知道
thân hữu; bạn thân
亲友


Xem tất cả...