Phiên âm : qīn zuǐ.
Hán Việt : thân chủy.
Thuần Việt : hôn môi; hôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôn môi; hôn(亲嘴儿)两个人以嘴唇相接触,表示亲爱