VN520


              

亲嘴

Phiên âm : qīn zuǐ.

Hán Việt : thân chủy.

Thuần Việt : hôn môi; hôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hôn môi; hôn
(亲嘴儿)两个人以嘴唇相接触,表示亲爱


Xem tất cả...