VN520


              

亲痛仇快

Phiên âm : qīn tòng chóu kuài.

Hán Việt : thân thống cừu khoái.

Thuần Việt : kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng; lợi cho địc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng; lợi cho địch hại cho ta; người thân đau xót, kẻ thù mừng reo
亲人痛心,仇人高兴也说亲者痛,仇者快


Xem tất cả...