Phiên âm : qìng jia gōng.
Hán Việt : thân gia công.
Thuần Việt : ông thông gia; ông sui gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ông thông gia; ông sui gia儿子的丈人或女儿的公公