Phiên âm : qīn quán.
Hán Việt : thân quyền.
Thuần Việt : thân quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân quyền (quyền của cha mẹ đối với con cái vị thành niên)父母对于未成年子女有保护教养的权利义务,称为"亲权"