VN520


              

亲热

Phiên âm : qīn rè.

Hán Việt : thân nhiệt.

Thuần Việt : thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết
亲密而热情
乡亲们围着子弟兵,亲亲热热地问长问短.
xiāngqīnmen wéizhe zǐdìbīng, qīn qīnrè rè dì wènchángwènduǎn.


Xem tất cả...