Phiên âm : qīn rè.
Hán Việt : thân nhiệt.
Thuần Việt : thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết亲密而热情乡亲们围着子弟兵,亲亲热热地问长问短.xiāngqīnmen wéizhe zǐdìbīng, qīn qīnrè rè dì wènchángwènduǎn.