Phiên âm : qīn rén.
Hán Việt : thân nhân.
Thuần Việt : người thân; phối ngẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thân; phối ngẫu直系亲属或配偶他家里除母亲以外,没有别的亲人.tā jiālǐ chú mǔqīn yǐwài,méiyǒu biéde qīnrén.thân thương; thân thiết; mến thương欢迎亲人解放军.