VN520


              

亲眼

Phiên âm : qīn yǎn.

Hán Việt : thân nhãn.

Thuần Việt : tận mắt; chính mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tận mắt; chính mắt
用自己的眼睛(看)
参观的人亲眼看到了这里农民冲天的干劲.
cānguān de rén qīnyǎnkàndào le zhèlǐ nóngmín chōngtiān de gānjìng.


Xem tất cả...