Phiên âm : qīn yǎn.
Hán Việt : thân nhãn.
Thuần Việt : tận mắt; chính mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tận mắt; chính mắt用自己的眼睛(看)参观的人亲眼看到了这里农民冲天的干劲.cānguān de rén qīnyǎnkàndào le zhèlǐ nóngmín chōngtiān de gānjìng.