Phiên âm : qīnguì.
Hán Việt : thân quý.
Thuần Việt : hoàng thân quốc thích; hoàng gia; hoàng thất; cận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng thân quốc thích; hoàng gia; hoàng thất; cận thần (họ hàng thân cận của nhà vua)帝王的近亲或亲信的人