Phiên âm : qīn dài.
Hán Việt : thân đại.
Thuần Việt : thế hệ con cháu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế hệ con cháu产生后一代生物的生物,对后一代生物来说是亲代,所产生的后一代叫子代