VN520


              

亲近

Phiên âm : qīn jìn.

Hán Việt : thân cận.

Thuần Việt : thân thiết; gần gũi; thân mật; thân cận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân thiết; gần gũi; thân mật; thân cận
亲密而接近
这两个小同学很亲近.
zhè liǎnggè xiǎo tóngxué hěn qīnjìn.


Xem tất cả...