Phiên âm : qīn jìn.
Hán Việt : thân cận.
Thuần Việt : thân thiết; gần gũi; thân mật; thân cận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân thiết; gần gũi; thân mật; thân cận亲密而接近这两个小同学很亲近.zhè liǎnggè xiǎo tóngxué hěn qīnjìn.