Phiên âm : qīn shì.
Hán Việt : thân sự.
Thuần Việt : việc hôn nhân; việc cưới xin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc hôn nhân; việc cưới xin婚事他的亲事快成了吧?tā de qīnshì kuài chéngle ba?