VN520


              

亮節

Phiên âm : liàng jié.

Hán Việt : lượng tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高亢的聲音。晉.陸機〈猛虎行〉:「急絃無懦響, 亮節難為音。」2.堅貞、高尚的節操。唐.白居易〈與仕明詔〉:「忠誠亮節, 宜因實而錫名。」


Xem tất cả...