Phiên âm : liàng jié.
Hán Việt : lượng tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.高亢的聲音。晉.陸機〈猛虎行〉:「急絃無懦響, 亮節難為音。」2.堅貞、高尚的節操。唐.白居易〈與仕明詔〉:「忠誠亮節, 宜因實而錫名。」