Phiên âm : liàng cháng zi.
Hán Việt : lượng tràng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登臺表演。如:「這位名聲樂家今晚在此地亮場子, 吸引了大批人潮前來欣賞。」