VN520


              

亮場子

Phiên âm : liàng cháng zi.

Hán Việt : lượng tràng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登臺表演。如:「這位名聲樂家今晚在此地亮場子, 吸引了大批人潮前來欣賞。」


Xem tất cả...