Phiên âm : liàng xiàng.
Hán Việt : lượng tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇中的人物在出場、下場或一節武打、舞蹈完後, 做一全神貫注的靜止姿勢。也作「亮相」。