Phiên âm : liàng huǎng huǎng.
Hán Việt : lượng hoảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮閃爍, 光線鮮明的樣子。如:「客廳中吊著一盞亮晃晃的美術燈, 十分漂亮。」