VN520


              

亮藍

Phiên âm : liàng lán.

Hán Việt : lượng lam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透明的藍色。如:「這一池湖水非常清澈亮藍。」


Xem tất cả...