Phiên âm : liàng shā.
Hán Việt : lượng sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種夏天穿的薄絲織品。如:「炎炎夏日, 穿件亮紗製成的衣服, 非常涼快。」《官場現形記》第三六回:「師四老爺下得車來, 身上穿了一件米色的亮紗開氣袍, 竹青襯衫。」