Phiên âm : liàng zhí.
Hán Việt : lượng trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅貞正直。《後漢書.卷六一.左周黃列傳.周舉》:「朝廷以舉清公亮直, 方欲以為宰相, 深痛惜之。」《舊唐書.卷一八五.良吏列傳下.張知謇》:「知謇敏於從政, 性亮直, 不喜有請託求進、無才而冒位者。」