VN520


              

亮陰

Phiên âm : liáng ān.

Hán Việt : lượng âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代天子居喪, 政事全權委託大臣處理, 默而不言。《書經.說命上》:「王宅憂, 亮陰三祀。」也作「諒陰」。


Xem tất cả...