Phiên âm : jǐng shuì.
Hán Việt : tỉnh thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
田稅。《魏書.卷五三.李孝伯傳》:「井稅之興, 其來日久。」唐.元結〈賊退示官吏〉詩:「井稅有常期, 日晏猶得眠。」