VN520


              

井稅

Phiên âm : jǐng shuì.

Hán Việt : tỉnh thuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

田稅。《魏書.卷五三.李孝伯傳》:「井稅之興, 其來日久。」唐.元結〈賊退示官吏〉詩:「井稅有常期, 日晏猶得眠。」


Xem tất cả...