VN520


              

井臺

Phiên âm : jǐng tái.

Hán Việt : tỉnh đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

架設於海底的石油開採井, 放置器材設備及人員作業, 為海上的工作基地。


Xem tất cả...