Phiên âm : èr miàn jiǎo.
Hán Việt : nhị diện,miến giác,giốc,lộc .
Thuần Việt : góc nhị diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc nhị diện (góc do hai mặt phẳng cắt nhau tạo thành). 兩個平面相交所夾的角.