VN520


              

二一添作五

Phiên âm : èr yī tiān zuò wǔ.

Hán Việt : nhị nhất thiêm tác ngũ .

Thuần Việt : ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạng, người nửa cân; chia đồng ăn đủ. 本是珠算除法的一句口诀, 是1/2= 0.5的意思, 借指双方平分.


Xem tất cả...