Phiên âm : èr yī tiān zuò wǔ.
Hán Việt : nhị nhất thiêm tác ngũ .
Thuần Việt : ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạn.
ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạng, người nửa cân; chia đồng ăn đủ. 本是珠算除法的一句口诀, 是1/2= 0.5的意思, 借指双方平分.