Phiên âm : èr sān qí yì.
Hán Việt : nhị tam kì ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三心二意而沒有一定的節操。《東周列國志》第八七回:「任之專而惑於人言, 二三其意, 又不行。」也作「二三其德」。