VN520


              

二不愣

Phiên âm : èr bu lèng.

Hán Việt : nhị bất lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)冒失、魯莽。(2)行事莽撞的人。


Xem tất cả...