Phiên âm : èr dá zi chī luó sī.
Hán Việt : nhị thát tử cật loa si.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)繞大灣兒。北方的蒙古人想吃產南方的螺螄, 得繞個大灣。比喻說話拐彎抹角, 不直接了當。《兒女英雄傳》第三十三回:「我寧可輸了都使得, 實在不能跟著你二韃子吃螺螄, 繞這麼大灣兒!」