Phiên âm : èr gǎn zi pí qi.
Hán Việt : nhị can tử tì khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倔強而急躁的脾氣。如:「他那二桿子脾氣, 現在也改多了。」